kéo dài nghĩa tiếng Anh là
lengthy
/ˈlɛŋθi/
(adj)
kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lengthy
Nghe phát âm giọng Mỹ của lengthy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lengthy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lengthy: kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lengthy