kéo dài nghĩa tiếng Đức là überspannen
kéo dài còn có các bản dịch khác là
verlaufend, streckte, langwierig, dauert an, gestreckt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überspannen: kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überspannen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kéo dài