kennzeichnen (v) nghĩa tiếng Việt là
Đánh dấu
kennzeichnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kennzeichnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đánh dấu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kennzeichnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kennzeichnen