kênh trung gian nghĩa tiếng Anh là
conduit
/ˈkɒndjuɪt/
(n)
kênh trung gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conduit
Nghe phát âm giọng Mỹ của conduit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kênh trung gian
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conduit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conduit: kênh trung gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conduit