kênh, ống dẫn nghĩa tiếng Anh là
channel
(n)
kênh, ống dẫn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của channel
Nghe phát âm giọng Mỹ của channel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kênh, ống dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của channel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan channel: kênh, ống dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
channel