keeping (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang giữ
keeping phiên âm IPA là /ˈkiːpɪŋ/
keeping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keeping