keep one's temper phiên âm IPA là /kiːp wʌnz ˈtɛmpər/
keep one's temper còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của keep one's temper
Nghe phát âm giọng Mỹ của keep one's temper
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giữ bình tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của keep one's temper
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keep one's temper
Mở Rộng