kẻ tòng phạm nghĩa tiếng Anh là
receiver
/rɪˈsiːvər/
(n)
kẻ tòng phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receiver: kẻ tòng phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receiver