Diễn Giải
kẻ phá rối nghĩa tiếng Anh là
appendage
/əˈpɛndɪdʒ/
(n)
kẻ phá rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của appendage
Nghe phát âm giọng Mỹ của appendage
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appendage: kẻ phá rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
appendage