kẽ nứt nghĩa tiếng Anh là
hiatus
/haɪˈeɪtəs/
(n)
kẽ nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hiatus
Nghe phát âm giọng Mỹ của hiatus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẽ nứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hiatus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiatus: kẽ nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiatus