kẻ nhát gan nghĩa tiếng Anh là
scaredy-cat
/ˈskɛərdi kæt/
(n)
kẻ nhát gan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scaredy-cat
Nghe phát âm giọng Mỹ của scaredy-cat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ nhát gan
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scaredy-cat: kẻ nhát gan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scaredy-cat