kẻ ngốc nghĩa tiếng Anh là
numbskull
/ˈnʌmskʌl/
(n) (informal)
kẻ ngốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của numbskull
Nghe phát âm giọng Mỹ của numbskull
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ ngốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của numbskull
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numbskull: kẻ ngốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numbskull