kẻ ngoài vòng pháp luật nghĩa tiếng Anh là
outlaw
/ˈaʊtlɔː/
(v)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlaw
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlaw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ ngoài vòng pháp luật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlaw
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlaw: kẻ ngoài vòng pháp luật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlaw