kẻ hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là rowdy
/ˈraʊdi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowdy: kẻ hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowdy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ hỗn loạn