kẻ dã man nghĩa tiếng Anh là
savage
/ˈsævɪdʒ/
(adj)(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của savage
Nghe phát âm giọng Mỹ của savage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ dã man
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của savage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savage: kẻ dã man
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savage