kể ca nghĩa tiếng Anh là
snitched
/snɪtʃt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snitched
Nghe phát âm giọng Mỹ của snitched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kể ca
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snitched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snitched: kể ca
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snitched