juxtaposition (n) nghĩa tiếng Việt là
đối chiếu
juxtaposition phiên âm IPA là /ˌdʒʌkstəpəˈzɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan juxtaposition
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
juxtaposition