jutted (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Lồi ra
jutted phiên âm IPA là /dʒʌtɪd/
jutted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jutted
Nghe phát âm giọng Mỹ của jutted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lồi ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jutted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jutted