jutted (past tense) nghĩa tiếng Việt là
nhô ra
jutted phiên âm IPA là /dʒʌtɪd/
jutted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jutted
Nghe phát âm giọng Mỹ của jutted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jutted