justified in (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
biện minh
justified in phiên âm IPA là /ˈdʒʌstɪfaɪd ɪn/
justified in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của justified in
Nghe phát âm giọng Mỹ của justified in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biện minh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của justified in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan justified in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
justified in