junked (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bỏ đi
junked phiên âm IPA là /dʒʌŋkt/
junked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của junked
Nghe phát âm giọng Mỹ của junked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của junked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junked