junior (adj) nghĩa tiếng Việt là
cấp dưới
junior phiên âm IPA là /ˈʤuːniər/
junior còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của junior
Nghe phát âm giọng Mỹ của junior
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấp dưới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của junior
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junior
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junior