jumping (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang nhảy
jumping phiên âm IPA là /ˈdʒʌmpɪŋ/
jumping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumping
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumping
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumping