jumper nghĩa tiếng Việt là Áo chui đầu
jumper phiên âm IPA là /ˈdʒʌmpər/
jumper còn có các bản dịch khác là
Người nhảy, cái cầu, cây cầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Áo chui đầu