jumped in (v) nghĩa tiếng Việt là
nhảy vào
jumped in phiên âm IPA là /ʤʌmpt ɪn/
jumped in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumped in
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumped in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumped in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumped in