jumbled up nghĩa tiếng Việt là
rối ren
jumbled up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumbled up
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumbled up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối ren
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumbled up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumbled up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumbled up