judiciary nghĩa tiếng Việt là Tư pháp
judiciary phiên âm IPA là /ˌdʒuːdɪˈʃɛri/
judiciary còn có các bản dịch khác là
Pháp lý, hệ thống tư pháp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan judiciary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
judiciary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tư pháp