judicially nghĩa tiếng Việt là
pháp lý
judicially còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của judicially
Nghe phát âm giọng Mỹ của judicially
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của pháp lý
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan judicially
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
judicially