judicial officer (n) nghĩa tiếng Việt là
thẩm phán
judicial officer phiên âm IPA là /dʒʊˈdɪʃəl ˈɒfɪsər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của judicial officer
Nghe phát âm giọng Mỹ của judicial officer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thẩm phán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan judicial officer
Mở Rộng