judicial (adj) nghĩa tiếng Việt là
tư pháp
judicial phiên âm IPA là /dʒuːˈdɪʃəl/
judicial còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của judicial
Nghe phát âm giọng Mỹ của judicial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tư pháp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan judicial
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
judicial