jubilee (n) nghĩa tiếng Việt là
kỷ niệm
jubilee phiên âm IPA là /ˈdʒuːbɪli/
jubilee còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilee