jolling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang cười
jolling phiên âm IPA là /ˈdʒəʊlɪŋ/
jolling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jolling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jolling