jockeying phiên âm IPA là /ˈdʒɒkiɪŋ/
jockeying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jockeying
Nghe phát âm giọng Mỹ của jockeying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mối bất hòa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jockeying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jockeying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jockeying