jittering (v) (rare) nghĩa tiếng Việt là
run rẩy
jittering phiên âm IPA là /ˈdʒɪtərɪŋ/
jittering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jittering
Nghe phát âm giọng Mỹ của jittering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của run rẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jittering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jittering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jittering