jitter nghĩa tiếng Việt là Bay loạn xạ
jitter còn có các bản dịch khác là
Rung lắc, rung chuyển, lo lắng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bay loạn xạ