jewel jewelry (n) nghĩa tiếng Việt là
trang sức
jewel jewelry phiên âm IPA là /ˈdʒuːəl ˈdʒuːəlri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jewel jewelry
Nghe phát âm giọng Mỹ của jewel jewelry
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jewel jewelry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jewel jewelry