jemanden ausrauben (raubt aus, raubte aus, hat ausgeraubt) (hat)(tr)(Vt) nghĩa tiếng Việt là
Ăn trộm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jemanden ausrauben (raubt aus, raubte aus, hat ausgeraubt)
Mở Rộng