jemanden ausrauben (raubt aus, raubte aus, hat ausgeraubt) (hat)(tr)(Vt) nghĩa tiếng Việt là
Ăn trộm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jemanden ausrauben (raubt aus, raubte aus, hat ausgeraubt)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ăn trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jemanden ausrauben (raubt aus, raubte aus, hat ausgeraubt)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jemanden ausrauben (raubt aus, raubte aus, hat ausgeraubt)
Mở Rộng