jemandem etwas unterschieben (untr)(hat unterschoben) nghĩa tiếng Việt là
gian lận lồng vào
jemandem etwas unterschieben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jemandem etwas unterschieben
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jemandem etwas unterschieben
Mở Rộng