jedes Mal (n) nghĩa tiếng Việt là
mỗi lần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jedes Mal
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jedes Mal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jedes Mal