jdn in etw verwickeln nghĩa tiếng Việt là dính líu
jdn in etw verwickeln còn có các bản dịch khác là
Dính vào, vướng vào, lôi kéo vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn in etw verwickeln
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dính líu