jdm etwas befehlen (Vt)(befiehlt, hat befohlen, befahl) nghĩa tiếng Việt là
Phó thác
jdm etwas befehlen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jdm etwas befehlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phó thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jdm etwas befehlen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm etwas befehlen
Mở Rộng