jdm etw absprechen (Vt)(sprichst ab, sprach ab, hat abgesprochen) nghĩa tiếng Việt là
Tước bỏ
jdm etw absprechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jdm etw absprechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tước bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jdm etw absprechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm etw absprechen
Mở Rộng