jaunty (adj) nghĩa tiếng Việt là
vui tươi
jaunty phiên âm IPA là /ˈdʒɔːnti/
jaunty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jaunty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jaunty