jätet nghĩa tiếng Việt là gieo trồng
jätet còn có các bản dịch khác là
Làm vườn, lược bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jätet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jätet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gieo trồng