jammed (v)(past)(adj) nghĩa tiếng Việt là
kẹt
jammed phiên âm IPA là /dʒæmd/
jammed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jammed
Nghe phát âm giọng Mỹ của jammed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẹt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jammed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jammed