jahrhundertelang (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lâu
jahrhundertelang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jahrhundertelang
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của jahrhundertelang
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jahrhundertelang
Mở Rộng