jacketing (v) nghĩa tiếng Việt là
khoác áo
jacketing phiên âm IPA là /ˈdʒækɪtɪŋ/
jacketing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jacketing
Nghe phát âm giọng Mỹ của jacketing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoác áo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jacketing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jacketing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jacketing