items (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
hàng hóa
items phiên âm IPA là /ˈaɪtəmz/
items còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan items
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
items