isolation (n) nghĩa tiếng Việt là
cô lập
isolation phiên âm IPA là /aɪsəˈleɪʃən/
isolation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của isolation
Nghe phát âm giọng Mỹ của isolation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cô lập
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolation