isolated nghĩa tiếng Việt là cô lập
isolated phiên âm IPA là /ˈaɪsəˌleɪtɪd/
isolated còn có các bản dịch khác là
Cô đơn, lẻ loi, Đơn độc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cô lập