isolated (v) nghĩa tiếng Việt là
cô lập
isolated phiên âm IPA là /ˈaɪsəleɪtɪd/
isolated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của isolated
Nghe phát âm giọng Mỹ của isolated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của isolated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolated